Download  |
TT
|
TÊN NGHỀ
|
THỜI GIAN
KHÓA HỌC
|
GIỜ HỌC
|
GIÁO VIÊN
GIẢNG DẠY
|
HỌC PHÍ
|
I
|
ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
|
1.
|
Điện
công nghiệp cơ bản
|
8 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Minh
|
700.000
|
2.
|
Thực hành trang bị điện
|
8 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Minh
|
900.000
|
3.
|
Thực hành trang bị điện dùng PLC
|
8 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Luông
|
1.200.000
|
II
|
ĐIỆN DÂN DỤNG
|
|
|
|
|
1.
|
Thiết
trí điện
|
8 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Đạo
|
800.000
|
2.
|
Sửa
chữa thiết bị điện dân dụng
|
8 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Đạo
|
900.000
|
3.
|
Quấn
dây máy biến áp
|
8 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Đạo
|
700.000
|
4.
|
Quấn
dây động cơ điện
|
12 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Đạo
|
1.500.000
|
III
|
ĐIỆN LẠNH DÂN DỤNG
|
|
|
|
|
1.
|
Điện
lạnh căn bản
|
6 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Phong
|
900.000
|
2.
|
Tủ
lạnh – Tủ kem – Tủ đá
|
6 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Phong
|
1.400.000
|
3.
|
Máy
điều ḥa nhiệt độ - Bơm nhiệt
|
6 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Long
|
1.500.000
|
IV
|
CÁC LỚP SƠ CẤP ĐIỆN
|
|
|
|
|
1.
|
Lắp đặt điện cơ sở sản xuất
|
450 giờ
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Đạo
|
4.500.000
|
2.
|
Lắt đặt điện nội thất
|
415 giờ
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Minh
|
4.500.000
|
3.
|
Sửa chữa quạt, động cơ điện
và ổn áp
|
450 giờ
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Luông
|
4.500.000
|
4.
|
Sửa chữa bảo tŕ tủ lạnh và
điều ḥa nhiệt độ
|
495 giờ
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Phong
|
4.500.000
|
5.
|
Sửa chữa thiết bị điện tử
công nghiệp
|
450 giờ
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Được
|
4.500.000
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Thiện
Thầy Luông
|
V
|
PHA CHẾ
|
|
|
|
|
1.
|
Pha chế thức uống cơ bản
|
4 tuần
|
Tối thứ 3,5
|
Cô Hồng Anh
|
600.000
|
2.
|
Pha chế sinh tố
|
4 tuần
|
600.000
|
3.
|
Pha chế kem lạnh
|
4 tuần
|
600.000
|
4.
|
Pha chế nước ép
|
4 tuần
|
600.000
|
5.
|
Pha chế các loại thức uống
có sữa và sirô
|
4 tuần
|
600.000
|
6.
|
Pha chế đá xay
|
4 tuần
|
600.000
|
7.
|
Pha chế cà phê
|
4 tuần
|
600.000
|
8.
|
Pha chế trà và nước sâm
|
4 tuần
|
600.000
|
9.
|
Pha chế thức uống (Sơ cấp)
|
12 tuần
|
5.000.000
|
VI
|
NẤU ĂN
|
|
|
|
|
1.
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
Việt Nam
|
16 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Cô Hoa
Cô Huyền
|
2.000.000
|
2.
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
kinh doanh
|
12 tuần
|
2.000.000
|
3.
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
ngọt
|
7 tuần
|
2.000.000
|
4.
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
(Sơ cấp)
|
14 tuần
|
6.000.000
|
5.
|
Cấp dưỡng (Sơ cấp)
|
12 tuần
|
4.000.000
|
VII
|
TRANG ĐIỂM
|
|
|
|
|
1.
|
Trang điểm căn bản Hàn Quốc
|
4 tuần
|
Sáng thứ 2,4,6
Sáng thứ 3,5,7
Tối thứ 2,4,6
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Cẩm
|
700.000
|
2.
|
Trang điểm dự tiệc
|
4 tuần
|
700.000
|
3.
|
Trang điểm chuyên nghiệp
|
20 tuần
|
6.000.000
|
VIII
|
KỸ THUẬT CHẢI
BỚI TÓC
|
|
|
1.
|
Bới tóc căn bản, thắt bím
|
4 tuần
|
700.000
|
2.
|
Bới tóc dự tiệc, dạ hội
|
4 tuần
|
700.000
|
3.
|
Bới tóc chuyên nghiệp
|
20 tuần
|
6.000.000
|
IX
|
SỬA CHỮA THIẾT BỊ NGÀNH MAY
|
|
|
|
|
1.
|
Sửa chữa & hiệu chỉnh máy
may bằng 1 kim (điện tử), 2 kim (thường)
|
8 tuần
|
Tối thứ 2,4,6 hoặc
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Lư
|
800.000
|
2.
|
Sửa chữa & hiệu chỉnh
máy vắt sổ
|
7 tuần
|
500.000
|
3.
|
Sửa chữa & hiệu chỉnh
máy viền (kan sai) điện tử
|
8 tuần
|
1.000.000
|
4.
|
Sửa chữa & hiệu chỉnh
máy đính nút
|
8 tuần
|
600.000
|
5.
|
Sửa chữa & hiệu chỉnh
máy đánh bọ điện tử
|
8 tuần
|
1.000.000
|
6.
|
Sửa chữa & hiệu chỉnh
máy thùa khuy
|
8 tuần
|
700.000
|
7.
|
Sửa
chữa thiết bị ngành may (Sơ cấp)
|
425 giờ
|
4.200.000
|
X
|
KỸ THUẬT CẮT MAY
|
|
|
|
|
1.
|
Kỹ thuật may căn bản
|
4 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Tuấn
|
800.000
|
2.
|
Cắt may trang phục nam
|
11 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Tuấn
|
2.000.000
|
3.
|
Cắt may trang phục nữ
|
11 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Tuấn
|
2.000.000
|
4.
|
Cắt
may váy – áo đầm
|
11 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Thanh
|
3.000.000
|
5.
|
Cắt may trang phục nam nâng
cao
|
11 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Tuấn
|
3.000.000
|
6.
|
Cắt may trang phục nữ nâng cao
|
11 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Tuấn
|
3.000.000
|
7.
|
Cắt may trang phục truyền
thống Việt Nam
|
11 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Thanh
|
3.000.000
|
8.
|
Cắt may Jacket (Nam – Nữ)
|
11 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Thanh
|
3.000.000
|
9.
|
Cắt may áo veston nữ
|
11 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Thanh
|
3.000.000
|
10.
|
May sửa trang phục
|
4 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Tuấn
|
1.000.000
|
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Thanh
|
11.
|
Kỹ
thuật cắt may thời trang (Sơ cấp)
|
369 giờ
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Tuấn
|
7.200.000
|
XI
|
THIẾT KẾ RẬP
|
|
|
|
|
1.
|
Thiết kế rập áo
|
4 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Tuấn
|
1.000.000
|
2.
|
Thiết kế rập quần
|
4 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Tuấn
|
1.000.000
|
3.
|
Thiết kế rập áo Jacket nam,
nữ
|
4 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Thanh
|
1.000.000
|
4.
|
Thiết kế rập váy – áo đầm
|
6 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Thanh
|
1.500.000
|
5.
|
Thiết kế rập veston nữ
|
6 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Thanh
|
1.500.000
|
6.
|
Thiết kế rập trang phục
truyền thống Việt Nam
|
6 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Thanh
|
1.500.000
|
7.
|
Thiết kế rập thời trang (Sơ
cấp)
|
315 giờ
|
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Thanh
|
7.000.000
|
XII
|
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
|
|
|
|
1.
|
Sử dụng công nghệ thông tin
cơ bản
|
3 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Lân
|
500.000
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Khải
|
2.
|
Thiết kế quảng cáo với AI
|
5 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Cô Oanh
|
800.000
|
3.
|
Xử lư ảnh cơ bản
|
5 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Cô Kiều
|
800.000
|
4.
|
Xử lư ảnh nâng cao
|
6 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Kiều
|
1.000.000
|
5.
|
Vẽ kỹ thuật với Autocad
|
5 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Oanh
|
800.000
|
6.
|
Sửa chữa máy tính để bàn
|
10 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Khải
|
2.000.000
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Tuấn
|
7.
|
Sửa chữa máy tính Laptop cơ
bản
|
9 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Khải
|
2.500.000
|
8.
|
Sửa chữa máy tính Laptop
nâng cao
|
12 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Tuấn
|
4.000.000
|
9.
|
Thiết kế website
|
3 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Thầy Lân
|
500.000
|
Tối thứ 3,5,7
|
Cô Kiều
|
10.
|
Quản lư website
|
3 tuần
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Lân
|
500.000
|
11.
|
Xây
dựng website giới thiệu Công ty với ASP.NET
|
10 tuần
|
Tối thứ 2,4,6
|
Cô Kiều
|
1.500.000
|
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Lân
|
XV
|
SƠ CẤP CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
|
|
|
|
1.
|
Kỹ thuật sửa chữa lắp ráp
máy tính
|
375 giờ
|
Tối thứ 2,4,6
Tối thứ 3,5,7
|
Thầy Khải
|
4.500.000
|
2.
|
Quản trị mạng
|
330 giờ
|
Thầy Hậu
|
4.500.000
|
3.
|
Thiết kế đồ họa
|
360 giờ
|
Cô Kiều
Cô Oanh
|
4.500.000
|
4.
|
Thiết kế và quản lư website
|
330 giờ
|
Thầy Lân
|
4.500.000
|
|